THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Công suất tiêu thụ điện | 1.03 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 20 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 m |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 3.71 |
DÀN LẠNH | |
Model dàn lạnh | MS-JS35VF |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 290 x 799 x 232 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 9.5 kg |
DÀN NÓNG | |
Model dàn nóng | MU-JS35VF |
Kích thước dàn nóng (mm) | 525 x 718 x 255 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 31.5 kg |
Vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Hộp kim loại bảo vệ bo mạch giúp vận hành an toàn và phòng chống sự cố cháy nổ do chập mạch.
Lớp phủ đặc biệt trên bo mạch phòng chống những hư hại do độ ẩm hay côn trùng.
Bảng mạch điện của Máy lạnh Mitsubishi Electric MS-JS35VF (1.5Hp) có thể chịu được điện áp cao đến 450V.
Một lớp phủ đặc biệt (Blue fin) được tráng lên hệ thống trao đổi nhiệt của dàn nóng giúp tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí.
Lớp sơn chống gỉ kết hợp với kết cấu thép mạ kẽm của vỏ dàn nóng giúp bảo vệ các bộ phận bện trong trước điều kiện môi trường khắc nghiệt.